Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
big dipper





danh từ
đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ)



big+dipper
['bigdipə]
danh từ
đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.