 | [bai'liηgwəl] |
 | tính từ |
|  | sử dụng hai thứ tiếng; thông thạo hai thứ tiếng; song ngữ |
|  | a bilingual document |
| tài liệu song ngữ |
|  | Canada is a bilingual nation (French and English languages) |
| Canada là quốc gia sử dụng hai thứ tiếng (Pháp và Anh ngữ) |
|  | a bilingual encyclopedia |
| bộ từ điển bách khoa song ngữ |
|  | he's bilingual (in French and English) |
| anh ấy thông thạo hai thứ tiếng (Pháp và Anh) |
 | danh từ |
|  | người nói hai thứ tiếng |