|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bisector
bisector![](img/dict/02C013DD.png) | [bai'sektə] | | Cách viết khác: | | bisectrix | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bai'sektriks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường phân đôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) đường phân giác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bisector of an angle | | (toán học) đường phân giác của một góc |
phân giác
b. of an anglephân giác (của một góc)
external b. phân giác ngoài
internal b. phân giác trong
perpendicular b. đường trung trực
/bai'sektə/ (bisectrix) /bai'sektriks/
danh từ
đường phân đôi
(văn học) đường phân giác bisector of an angle (toán học) đường phân giác của một góc
|
|
|
|