Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bisectrices




bisectrices
Xem bisectrix


/bai'sektriks/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều bisectrices /bai'sektrisi:z/
(như) bisector

Related search result for "bisectrices"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.