Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bitterly




bitterly
['bitəli]
phó từ
cay đắng, chua chát
the widow smiles bitterly to her neighbours
người đàn bà goá mỉm cười chua chát với những người hàng xóm


/'bitəli/

phó từ
(như) bitter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bitterly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.