Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blackmail




blackmail
['blækmeil]
danh từ
sự hăm doạ để tống tiền
tiền lấy được do hăm doạ
ngoại động từ
hăm doạ để làm tiền
tống tiền


/'blækmeil/

danh từ
sự hâm doạ để tống tiền
tiền lấy được do hăm doạ

ngoại động từ
hâm doạ để làm tiền
tống tiền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blackmail"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.