|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blackout
blackout![](img/dict/02C013DD.png) | ['blækaut] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tắt đèn; sự tắt đèn tạm thời (trong thành phố) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tắt đèn hoàn toàn trên sân khấu (lúc đổi cảnh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngất trong giây lát, thoáng mất trí nhớ, thị giác (hoa mắt) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ỉm tin | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a blackout of news about the invassion | | ỉm tin cuộc xâm lăng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mất tín hiệu tạm thời (của điện đài) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [blackout] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (See a blackout) |
(Tech) mất liên lạc; cúp điện
|
|
|
|