Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blather




blather
['blæðə]
Cách viết khác:
blether
['bleðə]
như blether


/'bləðə/ (blather) /'blæðə/

danh từ
sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch

nội động từ
nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.