Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blaze





blaze
['bleiz]
danh từ
ngọn lửa
ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the flowers make a blaze of colours in the garden
trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
in the full blaze of one's reputation
trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
sự bột phát; cơn bột phát
a blaze of anger
cơn giận đùng đùng
(số nhiều) (từ lóng) địa ngục
vết lang trắng trên trán (bò, ngựa)
vết cắt làm dấu trên vỏ cây
lời nói dối trắng trợn
to go blazes!
(xem) go
like blazes
dữ dội, mãnh liệt, điên lên
ngoại động từ
loan báo
đánh dấu vào vỏ cây
to blaze a trail
đi đầu, đi tiên phong
nội động từ
cháy dữ dội
chiếu sáng rực
nổi cơn tam bành
to blaze away
bắn liên tục, bắn như mưa
phát biểu sôi nổi
blaze away!
nói đi!


/'blæðə/

danh từ
ngọn lửa
ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the flowers make a blaze of colour in the garden trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
in the full blaze of one's reputation trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
sự bột phát; cơn bột phát
a blaze of anger cơn giận đùng đùng
(số nhiều) (từ lóng) địa ngục !to go blazes!
(xem) go !like blazes
dữ dội, mãnh liệt, điên lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blaze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.