Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blip




danh từ
đốm sáng trên màn hình radar
tiếng nổ lách tách



blip
[blip]
danh từ
đốm sáng trên màn hình radar
tiếng nổ lách tách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.