|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blitzkrieg
blitzkrieg![](img/dict/02C013DD.png) | ['blitskri:g] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiến tranh chớp nhoáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết giáp phối hợp) |
/'blitskri:g/
danh từ
chiến tranh chớp nhoáng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết giáp phối hợp)
|
|
|
|