Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bloc




bloc
[blɔk]
danh từ
(chính trị) khối
left-wing parties bloc
khối các đảng phái tả
sterling bloc
khối đồng bảng Anh


/blɔk/

danh từ
(chính trị) khối
left-wing parties bloc khối các đảng phái tả
sterling bloc khối đồng bảng Anh

Related search result for "bloc"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.