Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blood-heat




blood-heat
['blʌdhi:t]
danh từ
thân nhiệt bình thường


/'blʌdhi:t/

danh từ
thân nhiệt bình thường

Related search result for "blood-heat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.