|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blooming
blooming![](img/dict/02C013DD.png) | ['blu:miη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang nở hoa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a blooming beauty | | sắc đẹp đang thì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a blooming fool | | một thằng ngu hết sức | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi |
/'blu:miɳ/
tính từ
đang nở hoa
tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất a blooming beauty sắc đẹp đang thì
(thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức a blooming food một thằng ngu hết sức
danh từ
(kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blooming"
|
|