Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blustery




tính từ
có gió dữ dội



blustery
['blʌstri]
tính từ
có gió dữ dội
a blustery night
một đêm có gió thổi dữ dội


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blustery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.