Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bonhomie




danh từ
tính cách thân thiện đầm ấm



bonhomie
['bɔnəmi]
danh từ
tính cách thân thiện đầm ấm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.