Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boomster




boomster
['bu:mstə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ đầu cơ


/'bu:mstə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ đầu cơ

Related search result for "boomster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.