Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bowdlerisation




danh từ
sự lược bỏ những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách



bowdlerisation
[,baudlərai'zei∫n]
Cách viết khác:
bowdlerization
[,baudlərai'zei∫n]
như bowdlerization


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.