brag ![](images/dict/b/brag.gif)
brag![](img/dict/02C013DD.png) | [bræg] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khoe khoang khoác lác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio) | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoe khoang khoác lác |
/bræg/
danh từ
sự khoe khoang khoác lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)
động từ
khoe khoang khoác lác
|
|