Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brake-harrow




brake-harrow
['breik,hærou]
danh từ
cái bừa to


/'breik,hærou/

danh từ
cái bừa to ((cũng) brake)

Related search result for "brake-harrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.