Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breadbasket




breadbasket

[breadbasket]
saying && slang
stomach, belly
The ball hit him just below his chest - right in the breadbasket.
an area that produces grain, wheatbelt
Saskatchewan is a major wheat producer: Canada's breadbasket.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.