Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
break out




break+out

[break out]
saying && slang
escape, get away, bust out
He was shot trying to break out of prison - trying to escape.
happen suddenly, erupt
A riot will break out if you don't talk to the strikers.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.