Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bridgehead




danh từ
khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch



bridgehead
['bridʒhed]
danh từ
khu vực chiếm được và được củng cố trên vùng đất của địch (nhất là bên bờ sông phía địch); đầu cầu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.