Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brock




brock
[brɔk]
danh từ
(động vật học) con lửng
người đáng khinh, người đê tiện


/brɔk/

danh từ
(động vật học) con lửng
người đáng khinh, người đê tiện

Related search result for "brock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.