Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brumby




brumby
['brʌmbi]
danh từ
(thông tục) ngựa chưa thuần


/'brʌmbi/

danh từ
úc, (thông tục) ngựa chưa thuần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.