brush-off
brush-off | ['brʌ∫'ɔf] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ | |  | sự tán tỉnh khó chịu |
|  | [brush-off] |  | saying && slang | |  | (See give him the brush-off) |
/'brʌʃɔf/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ
sự tán tỉnh khó chịu
|
|