Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buccaneer




buccaneer
[,bʌkə'niə]
danh từ
cướp biển
kẻ gian hùng (trong (chính trị), trong kinh doanh)
nội động từ
làm nghề cướp biển


/,bʌkə'niə/

danh từ
cướp biển
kẻ gian hùng (trong chính trị, trong kinh doanh)

nội động từ
làm nghề cướp biển

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.