Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buckle down




buckle+down

[buckle down]
saying && slang
work harder, try harder, bite the bullet
Next term I'm going to buckle down and get good grades.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.