Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bull ring




bull+ring
['bulriη]
danh từ
trường đấu bò


/'bulriɳ/

danh từ
trường đấu bò

Related search result for "bull ring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.