|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulla
danh từ
số nhiều bullae
con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng
vết bỏng lớn
nốt mọng
bóng; túi
bulla![](img/dict/02C013DD.png) | [bulə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều bullae | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết bỏng lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nốt mọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóng; túi |
|
|
|
|