Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bullet





bullet
['bulit]
danh từ
đạn (súng trường, súng lục)
dumdum bullet
đạn đum đum
(số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu
to bite the bullet
xem bite



(Tech) viên đạn; dấu chấm to ở đầu hàng

/'bulit/

danh từ
đạn (súng trường, súng lục)
dumdum bullet đạn đum đum
(số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bullet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.