bullet ![](images/dict/b/bullet.gif)
bullet![](img/dict/02C013DD.png) | ['bulit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đạn (súng trường, súng lục) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dumdum bullet | | đạn đum đum | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu | | ![](img/dict/809C2811.png) | to bite the bullet | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem bite |
(Tech) viên đạn; dấu chấm to ở đầu hàng
/'bulit/
danh từ
đạn (súng trường, súng lục) dumdum bullet đạn đum đum
(số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu
|
|