bullet-head
bullet-head![](img/dict/02C013DD.png) | ['bulit'hed] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đầu tròn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ngu đần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người ngoan cố |
/'bulithed/
danh từ
người đầu tròn
người ngu đần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người ngoan cố
|
|