Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bullish




tính từ
làm tăng giá cổ phần



bullish
['buli∫]
tính từ
làm tăng giá cổ phần


Related search result for "bullish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.