Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bumbailiff




danh từ
nhân viên chấp hành của toá án



bumbailiff
['bʌm,beilif]
danh từ
nhân viên chấp hành của toá án


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.