Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buna




buna
['bu:nə]
danh từ
buna, một loại cao su nhân tạo


/'bu:nə/

danh từ
buna một loại cao su nhân tạo

Related search result for "buna"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.