Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bunion




bunion
['bʌnjən]
danh từ
nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái


/'bʌnjən/

danh từ
nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái

Related search result for "bunion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.