Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burgher




burgher
['bə:gə]
danh từ
người dân ở tỉnh, người dân thị trấn


/'bə:gə/

danh từ
người dân ở tỉnh, người dân thị trấn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burgher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.