Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burial-ground




burial-ground
['beriəl'graund]
danh từ
nghĩa trang, nghĩa địa


/'bəriəlgraund/

danh từ
nghĩa trang, nghĩa địa

Related search result for "burial-ground"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.