Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buttress





buttress
['bʌtris]
danh từ
(kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường
núi ngang, hoành sơn
(nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ
ngoại động từ
chống đỡ, làm cho vững chắc thêm
to buttress up one's argument
làm cho lý lẽ thêm vững chắc


/'bʌtris/

danh từ
(kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường
núi ngang, hoành sơn
(nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ

ngoại động từ
chống đỡ, làm cho vững chắc thêm !to buttress up by argument
làm cho vững chắc thêm lý lẽ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.