|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buttress
buttress | ['bʌtris] | | danh từ | | | (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường | | | núi ngang, hoành sơn | | | (nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ | | ngoại động từ | | | chống đỡ, làm cho vững chắc thêm | | | to buttress up one's argument | | | làm cho lý lẽ thêm vững chắc |
/'bʌtris/
danh từ (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường núi ngang, hoành sơn (nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ
ngoại động từ chống đỡ, làm cho vững chắc thêm !to buttress up by argument làm cho vững chắc thêm lý lẽ
|
|
|
|