Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cadency




cadency
['keidənsi]
danh từ
ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ)


/'keidənsi/

danh từ
ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ)

Related search result for "cadency"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.