Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calculable




calculable
['kælkjuləbl]
tính từ
có thể đếm được, có thể tính được


/'kælkjuləbl/

tính từ
có thể đếm được, có thể tính được

Related search result for "calculable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.