Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calumniatory




tính từ
vu khống



calumniatory
[kə'lʌmniətəri]
Cách viết khác:
calumnious
[kə'lʌmniəs]
tính từ
vu khống
calumniatory arguments
luận điệu vu khống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calumniatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.