Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
campestral




tính từ
thôn dã
ngoài đồng trống



campestral
[kæm'pestrəl]
tính từ
thôn dã
ngoài đồng trống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.