|  cantabrigian 
 
 
 
 
  cantabrigian |  | [,kæntə'bridʒən] |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) đại học Căm-brít |  |  | danh từ |  |  |  | học sinh trường đại học Căm-brít; học sinh cũ trường đại học Căm-brít | 
 
 
  /Cantabrigian/ 
 
  tính từ 
  (thuộc) đại học Căm-brít 
 
  danh từ 
  học sinh trường đại học Căm-brít; học sinh cũ trường đại học Căm-brít 
 
 |  |