|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cap-à-pie
cap-à-pie![](img/dict/02C013DD.png) | [,kæpə'pi:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | từ đầu đến chân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | armed cap-à-pie | | vũ trang từ đầu đến chân, vũ trang đến tận răng |
/,kæpə'pi:/
phó từ
từ đầu đến chân armed cap-à-pie vũ trang từ đầu đến chân, vũ trang đến tận răng
|
|
|
|