Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capably




phó từ
thành thạo, khéo léo



capably
['keipəbli]
phó từ
thành thạo, khéo léo
he operates that machine capably
anh ta vận hành cái máy một cách thành thạo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.