Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capacitate




capacitate
[kə'pæsiteit]
ngoại động từ
(+ for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì)
làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm việc gì)


/kə'pæsitəit/

ngoại động từ
( for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì)
làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm việc gì)

Related search result for "capacitate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.