Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capacitor




capacitor
danh từ
cái tụ điện



(Tech) bộ điện dung, cái tụ điện


cái tụ (điện); bình ngưng hơi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.