Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capitulate




capitulate
[kə'pitjuleit]
nội động từ
đầu hàng ((thường) là có điều kiện)


/kə'pitjuleit/

nội động từ
đầu hàng ((thường) là có điều kiện)

Related search result for "capitulate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.