Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
captivate




captivate
['kæptiveit]
ngoại động từ
làm say đắm, quyến rũ


/'kæptiveit/

ngoại động từ
làm say đắm, quyến rũ

Related search result for "captivate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.